Các loại thức ăn được báo cáo cho Apogon imberbis
n = 42
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton finfish n.a./other finfish unidentified (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zoobenthos benth. crust. amphipods Ampelisca sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Ampithoe sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Aora sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Microdeutopus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Atylus vedlomensis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Bathyporeia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Caprella acanthifera (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Phtisica marina (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Dexamine spiniventris (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Dexamine spinosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Hyale spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Iphimedia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Leucothoe sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Liljeborgia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Maera sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Monoculodes sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Harpinia pectinata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Stenothoe sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Hippomedon massiliensis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Liocarcinus navigator (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans Galathea bolivari (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans Pagurus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Alpheus macrocheles (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Palaemon sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Processa sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Eualus cranchii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Upogebia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos other benth. invertebrates n.a./other benth. Invertebrates unidentified (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zoobenthos worms polychaetes Eunice vittata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes Lysidice ninetta (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes Lysidice uniornis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes Perinereis oliveirae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unspecified Opheliidae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Meganychtiphanes norvegica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Thyssanoessa sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids Anchialina agilis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids Diamysis sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids Erythrops sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids Mysidopsis sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids Siriella sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu

Publish in our journal partners Acta Ichthyologica et Piscatoria (Impact factor 2023: 1.17; link to old content 1970-2020), Journal of Applied Ichthyology (Impact factor 2022: 1.222) and Journal of Fish Biology (2.0, 2022 impact factor) the results of your primary research on fish growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in FishBase.

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08