detritus |
detritus |
debris |
unidentified |
India |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
diatoms |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
phytoplankton |
dinoflagellates |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
worms |
polychaetes |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. Invertebrates |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
n.a./other plank. crustaceans |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |