Thông tin chủ yếu | Last, P.R., 1997 |
sự xuất hiện có liên quan đến | |
Bones in OsteoBase |
Các cơ quan chuyên hóa | |
sự xuất hiện khác nhau | |
các màu khác nhau | |
Các chú thích |
Đặc trưng nổi bật | |
Hình dáng đường bên thân | short and / or deep |
Mặt cắt chéo | |
Hình ảnh phần lưng của đầu | |
Kiểu mắt | |
Kiểu mồm/mõm | |
Vị trí của miệng | |
Type of scales | |
Sự chẩn đoán |
Greyish to brownish dorsally, silvery white on sides. Covered in dark pigment spots. Fins silvery to greyish, darkest distally. Body firm, very deep, compressed. Caudal peduncle short, deep, strongly compressed, lacking scute-like scales or fleshy keels. Snout blunt, rounded, forehead almost straight. Eye small, central, much shorter than snout. Mouth small, subterminal, curved downward posteriorly, not reaching anterior margin of eye. Upper jaw covered with skin, joined to head, not movable. Jaw teeth minute, in a single series, flattened with 3 cusps (central cusp much larger than those adjacent). Gill membranes joined to belly. Gill slit short, its lower margin slightly below pectoral-fin base. Scales very small, cycloid, and deciduous, barely extending onto fin bases. Naked patch on head and nape with well-defined network of longitudinal sensory canals, patch not extending above pectoral-fin base. Lateral line high, following dorsal profile onto caudal peduncle (Ref 12928). |
Dễ xác định |
Các đường bên | 1 bị gián đoạn: No |
Số vảy ở đường bên | |
Các vẩy có lỗ của đường bên | |
Số vảy trong đường bên | |
Số hàng vảy phía trên đường bên | |
Số hàng vảy phía dưới đường bên | |
Số vảy chung quanh cuống đuôi | |
Râu cá | |
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối) | |
Lược mang | |
ở cánh dưới | |
ở cánh trên | |
tổng cộng | 11 - 14 |
Động vật có xương sống | |
trước hậu môn | |
tổng cộng | 33 - 33 |
Các thuộc tính, biểu tượng | |
Số vây | 1 |
Số của vây phụ | Dorsal |
Ventral | |
Tổng số các vây | 0 - 0 |
Tổng số tia mềm | 43 - 50 |
Vây mỡ |
Các thuộc tính, biểu tượng | more or less truncate; more or less normal |
Số vây | 1 |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm | 39 - 42 |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng more or less normal |
Các vây | |
Tia mềm 24 - 27 | |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Vị trí | |
Các vây 0 | |
Tia mềm 0 - 0 |