Enchelyopus cimbrius
More info
|
Plus d'info.
|
Mais info
Ngôn ngữ:
Bahasa
Bangla
Scchinese
Chinese
German
English
Spanish
Farsi
French
Greek
Hindi
Italian
Laos
Dutch
Portuguese
Portuguese_po
Russian
Swedish
Thai
Vietnamese
Japanese
FishBase
Các tham số sinh trưởng cho
Enchelyopus cimbrius
Chiều dài cực đại 41cm TL
n = 4
Note that studies where L
oo
is very different (+/- 1/3) from Lmax are doubtful.
Lm vs Linf graph
[n = 1]
Reproductive graph
[n = 1]
M vs K graph
[n = 3]
M vs Linf graph
[n = 3]
Longevity vs 3/K graph
[n = 3]
ø
= 2.41
L inf
= 36.0 cm TL
K
= 0.2
Median record no. 3
27372Tài liệu tham khảo
27372
Loo
(cm)
Dạng chiều dài
K
(1/y)
t
0
(years)
Giới tính
M
(1/y)
Temp° C
Lm
Ø'
Nước
Địa phương
nghi vấn
Giam cầm
31.0
TL
0.250
2.38
USA
Gulf of Maine
No
No
34.4
TL
0.333
0.47
2.60
USA
Gulf of Maine (Aug 1993)
No
No
36.0
TL
0.200
0.49
12.0
25.0
2.41
UK
North Sea
No
No
43.0
TL
0.245
0.49
9.0
2.66
Germany
Eckernförde Bay, Baltic
No
No
Tìm các tài liệu tham khảo khác:
Scirus
cfm script by
eagbayani
, 05.04.99 , php script by
elaxamana
, 11/02/09 , sự biến đổi cuối cùng bởi
sortiz
, 06/03/17